On the defensive là gì
WebNghĩa là gì: defensive defensive /di'fensiv/ tính từ. có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng thủ. a defensive weapon: vũ khí để bảo vệ; defensive warfare: chiến tranh tự vệ Webon the defensive definition: 1. ready to protect yourself because you are expecting to be criticized or attacked: 2. ready to…. Learn more.
On the defensive là gì
Did you know?
Webdefense noun [C/U] (PROTECTION) the ability to protect against attack or harm, or something used to protect against attack or harm: [ C ] The vaccine strengthens the … WebDefine on the defensive. on the defensive synonyms, on the defensive pronunciation, on the defensive translation, English dictionary definition of on the defensive. adj. 1. …
WebPrepared to defend or protect against criticism, attack or aggression.· (sports) defending; playing a defensive game 2024 November 14, Phil McNulty, “England 0-0 Brazil”, in … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to stand (be) on the defensive là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây …
WebC1. an occasion when someone tries to interfere in a situation: She seems to regard any advice or help from me as interference. The government's interference in the strike has … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa on the defensive là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ...
Webon the defensive的意思、解釋及翻譯:1. ready to protect yourself because you are expecting to be criticized or attacked: 2. ready to…。了解更多。
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Defensive driving là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... damages for unlawful evictionhttp://bross.vn/newsletter/ip-news-update/Lieu-Nhat-Ban-co-the-se-huy-bo-che-dinh-nhan-hieu-bao-ve-defensive-mark-%E2%80%93-che-dinh-duoc-xem-hoc-thuyet-rieng-cua-Nhat-Ban-ve-bao-ho-nhan-hieu-noi-tieng-vi-ly-do-khong-hieu-qua-va-ton-kem%E2%80%93-hay-khong birding ecotours tripadvisorWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa To take defensive measures là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là … damages for pain and suffering are a form ofWebpassive, on the defensive là các bản dịch hàng đầu của "bị động" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Sau khi đưa ra dự đoán, con người thường chỉ ngồi chờ ở thế bị … birding events in ohioWebPhòng ngự (Defensive Awareness): Tranh chấp bóng (Ball Winning): Xông xáo (Aggression): Chỉ số thủ môn (GK): Sử dụng chân không thuận (Weak Foot Usage): Độ … birding ecotours reviewsWebon the defensive là gì: bị động.... dịch on the defensive sang tiếng việt bằng từ điển on the defensive là gì - on the defensive dịch Đăng nhập Đăng ký birding expoWeb#Tactic : MỘT SỐ ĐIỀU NÊN BIẾT Lâu không biên bài tử tế do bận đá giải , chém gió , nhậu nhẹt say mê , ăn chơi quần quật .. nay có nứng hihi Nếu dùng... damages from selling too early